Có 2 kết quả:

两颊生津 liǎng jiá shēng jīn ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄣ兩頰生津 liǎng jiá shēng jīn ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mouth-watering
(2) to whet one's appetite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mouth-watering
(2) to whet one's appetite

Bình luận 0